Có 2 kết quả:

除恶务尽 chú è wù jìn ㄔㄨˊ ㄨˋ ㄐㄧㄣˋ除惡務盡 chú è wù jìn ㄔㄨˊ ㄨˋ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to eradicate evil completely (idiom); thorough in rooting out wickedness

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to eradicate evil completely (idiom); thorough in rooting out wickedness

Bình luận 0