Có 2 kết quả:
除恶务尽 chú è wù jìn ㄔㄨˊ ㄨˋ ㄐㄧㄣˋ • 除惡務盡 chú è wù jìn ㄔㄨˊ ㄨˋ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to eradicate evil completely (idiom); thorough in rooting out wickedness
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to eradicate evil completely (idiom); thorough in rooting out wickedness
Bình luận 0